học

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [hɔkˀ˧˨]
  1. 공부하다, 배우다.
  • Thủy học tiếng Việt ở đâu ? 투이는 어디에서 베트남어를 공부합니까 ?
  • Chị đi học ngày nào ? 어느 날에 공부를 하러 갑니까 ? Chị đi học ngày thứ hai 월요일에 공부하러 갑니다.
  • Em đã học chưa ? 공부했니? Rồi , em đã học rồi . 네, 공부했어요. Chưa , em chưa học. 아니요, 아직 공부안했어요.
  • Nếu dây lều của họ bị nhổ tháo đi, Họ có thể chết mà chẳng hề học được khôn ngoan. 장막 줄이 그들에게서 뽑히지 아니하겠느냐 그들은 지혜가 없이 죽느니라. (따옴욥기 4장 21절)