học
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]
- Thủy học tiếng Việt ở đâu ? 투이는 어디에서 베트남어를 공부합니까 ?
- Chị đi học ngày nào ? 어느 날에 공부를 하러 갑니까 ? Chị đi học ngày thứ hai 월요일에 공부하러 갑니다.
- Em đã học chưa ? 공부했니? Rồi , em đã học rồi . 네, 공부했어요. Chưa , em chưa học. 아니요, 아직 공부안했어요.
- Nếu dây lều của họ bị nhổ tháo đi, Họ có thể chết mà chẳng hề học được khôn ngoan. 장막 줄이 그들에게서 뽑히지 아니하겠느냐 그들은 지혜가 없이 죽느니라. (따옴◄욥기 4장 21절)